Bông khoáng Rockwool dày 75mm: Thông số kỹ thuật chi tiết và ứng dụng
Tìm hiểu sâu về đặc điểm kỹ thuật của rockwool 75mm, để nắm bắt rõ hơn về đặc tính và công dụng của vật liệu này trong xây dựng, cách nhiệt, cách âm. Giới thiệu chung Với sự phát triển của ngành xây dựng, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò then chốt. Vật liệu bông khoáng Rockwool, với độ dày 75mm, được công nhận là một giải pháp tối ưu nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, việc nắm vững các thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm là điều không thể thiếu. Chúng tôi sẽ trình bày chi tiết các thông số kỹ thuật chủ chốt của sản phẩm Rockwool dày 75mm, để quý vị có được cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định lựa chọn sản phẩm chính xác nhất cho dự án của mình. II. Thân bài 1. Giới thiệu chung về bông khoáng rockwool dày 75mm Bông khoáng Rockwool dày 75mm là một vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy được sản xuất từ đá bazan và xỉ luyện kim. Để tạo ra sản phẩm, nguyên liệu được nung chảy ở nhiệt độ rất cao và sau đó kéo thành sợi. Những sợi này được nén chặt để tạo thành dạng tấm hoặc cuộn. Sản phẩm nổi bật với chất lượng cao, độ bền nhiệt xuất sắc, khả năng chống cháy hoàn hảo, và hiệu suất cách âm vượt trội. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống cách nhiệt, chống cháy và cách âm. Các chỉ số kỹ thuật chính của Rockwool 75mm Nhằm đạt được hiệu suất cao nhất và đáp ứng yêu cầu của từng công trình, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật cơ bản của bông khoáng Rockwool dày 75mm là điều cần thiết. Quý vị có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây:
Chỉ số
Giá trị
Ghi chú
Kích thước chuẩn
- Độ dày: 75mm
* Rộng: 600mm hoặc 1200mm (tùy chỉnh)
- Chiều dài: 1000mm, 1200mm hoặc dạng cuộn (tùy tiêu chuẩn sản xuất)
Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống
Khối lượng riêng
Từ 80 – 120 kg/m³ (tùy loại và ứng dụng)
Tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu tải
Khả năng truyền nhiệt
Từ 0.035 đến 0.045 W/mK
Hệ số thấp cho thấy hiệu suất cách nhiệt cao
Khả năng kháng cháy
Đạt tiêu chuẩn không cháy loại A1 hoặc A2
Đảm bảo an toàn cháy nổ tối đa cho công trình
Hiệu suất cách âm
Hấp thụ âm thanh tốt, giảm thiểu tiếng ồn truyền qua
Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tăng cường sự thoải mái
Ngưỡng chịu nhiệt
Lên tới 700°C hoặc cao hơn
Đảm bảo tính toàn vẹn của vật liệu trong điều kiện hỏa hoạn
Chứng chỉ chất lượng
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM
Minh chứng cho chất lượng và hiệu suất đã được kiểm định
3. Đặc điểm kỹ thuật chi tiết Ngoài các thông số cơ bản, vật liệu Rockwool 75mm còn có các đặc điểm kỹ thuật cụ thể khác góp phần tạo nên hiệu suất vượt trội của nó. Khả năng chịu lực: Cấu trúc sợi của Rockwool 75mm rất bền vững, cho phép nó có khả năng chịu lực nén và kéo nhất định. Đặc tính chịu lực này làm cho vật liệu phù hợp để lắp đặt trong các hệ thống trần và vách ngăn. Mặc dù không phải là vật liệu chịu lực chính của kết cấu, nhưng độ bền kéo và nén của nó đảm bảo tính toàn vẹn trong suốt quá trình sử dụng và thi công. Kháng ẩm, kháng nấm mốc: Rockwool có đặc tính tự nhiên là không hút ẩm. Điều này đồng nghĩa với việc vật liệu không hấp thụ nước, và duy trì tính năng cách nhiệt, cách âm ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Đặc tính chống ẩm còn giúp ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, tạo ra một không gian sống và làm việc an toàn, vệ sinh. Tiêu chuẩn an toàn môi trường: Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên. Vật liệu này không chứa amiăng hoặc bất kỳ hóa chất độc hại nào. Vật liệu này tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về môi trường quốc tế, đảm bảo sức khỏe con người và bảo vệ hệ sinh thái. Hơn nữa, Rockwool có khả năng tái chế, hỗ trợ cho các dự án xây dựng xanh. Lợi ích của việc am hiểu thông số kỹ thuật khi mua sắm Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật của bông khoáng Rockwool dày 75mm mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết và trên hết, điều này giúp chắc chắn rằng sản phẩm được chọn phù hợp tuyệt đối với các yêu cầu kỹ thuật của dự án. Mỗi dự án xây dựng đều có những yêu cầu đặc trưng về cách nhiệt, cách âm hoặc khả năng chống cháy. Lựa chọn chính xác mật độ, hệ số dẫn nhiệt hay chỉ số kháng cháy sẽ tối ưu hóa hiệu suất. Thứ hai, nó giúp tránh lãng phí và tiết kiệm chi phí. Nếu sử dụng vật liệu không phù hợp, hiệu suất có thể bị ảnh hưởng, phải sửa chữa hoặc thay thế tốn kém. Cuối cùng, điều này còn góp phần tăng cường mức độ an toàn và tuổi thọ cho dự án. III. Kết bài Có thể nói, bông khoáng Rockwool 75mm là một giải pháp cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Am hiểu sâu sắc về thông số kỹ thuật của vật liệu là yếu tố cốt lõi nhằm chọn lựa vật liệu tối ưu cho mọi công trình. Từ kích thước, trọng lượng riêng, độ dẫn nhiệt đến khả năng chống cháy và cách âm, mỗi thông số đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và an toàn. Nhằm nhận được sự hỗ trợ chuyên môn về Rockwool 75mm, và chọn mua sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, xin vui lòng kết nối ngay với Panelchinhhang. Chúng tôi đảm bảo cung cấp các vật liệu tối ưu, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và phù hợp với ngân sách của khách hàng. Hãy để Panelchinhhang đồng hành cùng bạn trong việc kiến tạo những công trình bền vững và hiệu quả.